Có 2 kết quả:

都护 dū hù ㄉㄨ ㄏㄨˋ都護 dū hù ㄉㄨ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) highest administrative post in border areas
(2) governor of a march

Bình luận 0