Có 2 kết quả:
都护 dū hù ㄉㄨ ㄏㄨˋ • 都護 dū hù ㄉㄨ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) highest administrative post in border areas
(2) governor of a march
(2) governor of a march
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) highest administrative post in border areas
(2) governor of a march
(2) governor of a march
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0